Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉnh thể"
toàn thể
khối thống nhất
hệ thống
tập hợp
cấu trúc
thể thống nhất
mô hình
tổng thể
bộ phận
phần tử
tính liên kết
tính đồng nhất
tính toàn vẹn
tính hợp nhất
tính đồng bộ
tính liên tục
tính tương tác
tính đồng điệu
tính liên quan
tính tương đồng