Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉnh tổ"
ngay ngắn
gọn gàng
chỉnh tề
chỉnh chu
sạch sẽ
đúng phép tắc
nghiêm chỉnh
trật tự
khoa học
có quy củ
có tổ chức
đúng mực
thanh lịch
đúng đắn
có kỷ luật
có nề nếp
có phép tắc
đúng quy định
thẳng thắn
chỉn chu