Từ đồng nghĩa với "chỉnh đảng"

chỉnh huấn chỉnh sửa điều chỉnh cải cách
cải chính sửa đổi điều chỉnh chính sách thay đổi
tái cấu trúc tái thiết điều chỉnh tổ chức điều chỉnh chiến lược
điều chỉnh hướng đi chỉnh lý sắp xếp lại tổ chức lại
cải thiện nâng cấp đổi mới điều chỉnh phương pháp