Từ đồng nghĩa với "chỉnhlí"

chỉnh sửa sắp xếp cải chính điều chỉnh
sửa chữa biên tập tổ chức cải thiện
tinh chỉnh điều hòa chỉnh đốn sắp đặt
hệ thống hóa tái cấu trúc tái tổ chức làm mới
làm gọn làm sạch chuẩn hóa điều chỉnh lại