Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỉphái"
trường phái
ngành
hệ phái
phái
phong trào
chỉ hướng
chỉ dẫn
chỉ đạo
chỉ định
chỉ số
chỉ tiêu
chỉ huy
chỉ trích
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ rõ
chỉ định
chỉ thị
chỉ số
chỉ bày