Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chịt"
địt
đéo
đù
vít
gạc
làm tình
quan hệ tình dục
giao cấu
sự giao cấu
thông tục giao cấu
chịch
chịch choạc
chịch chịch
hành sự
quan hệ
làm ăn
đi ngủ với
đi chơi với
thân mật
mây mưa