Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chịu phép"
chịu
đành chịu
bất lực
nhận thua
đầu hàng
chịu thua
không thể
không còn cách nào
không thể làm gì
đành phải
chịu đựng
chịu đựng số phận
khó khăn
khó xử
bó tay
không có lựa chọn
không còn gì để nói
không còn hy vọng
không thể chống cự
đành chấp nhận