Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chịu thua"
đầu hàng
từ bỏ
nhượng lại
rời khỏi
thua cuộc
đầu hàng
hạ vũ khí
chấp nhận thất bại
bỏ cuộc
không kháng cự
dừng lại
từ chức
không tiếp tục
nhượng bộ
thua kém
không còn sức chống cự
bỏ chạy
lùi bước
không còn khả năng
đầu hàng vô điều kiện