Từ đồng nghĩa với "chịu thua"

đầu hàng từ bỏ nhượng lại rời khỏi
thua cuộc đầu hàng hạ vũ khí chấp nhận thất bại
bỏ cuộc không kháng cự dừng lại từ chức
không tiếp tục nhượng bộ thua kém không còn sức chống cự
bỏ chạy lùi bước không còn khả năng đầu hàng vô điều kiện