Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chịu trống"
đẻ
sinh sản
cho con
nuôi con
đẻ trứng
gà mái
mái
đẻ con
thụ thai
có bầu
mang thai
đẻ ra
sinh đẻ
đẻ trống
gà đẻ
gà con
gà mái đẻ
đẻ giống
đẻ trống mái
đẻ trống đạp mái