Từ đồng nghĩa với "chọc léc"

chọc tiết thọc léc chọc ghẹo trêu chọc
chọc tức chọc ngoáy chọc phá chọc cười
chọc mũi chọc kẹo chọc lén chọc hỏng
chọc lén lút chọc chọc chọc chọc chọc chọc lén lén
chọc lén lén lút chọc lén lén lút lút chọc lén lén lút lút lút chọc lén lén lút lút lút lút