Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chọc trời"
vươn cao
vươn tới
chạm trời
cao vút
đâm chọc
vươn lên
tới trời
thẳng đứng
nhô cao
cao ngất
đứng vững
tỏa sáng
vươn mình
vươn ra
đỉnh cao
trỗi dậy
nổi bật
lên cao
vươn xa
tăng trưởng