Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chọn lựa"
lựa chọn
chọn
quyết định
tuyển chọn
bầu chọn
chọn lọc
sàng lọc
định đoạt
lựa
tìm kiếm
xét chọn
chọn lựa
đề cử
chọn lựa
tuyển dụng
chọn lựa
đặt cược
chọn mặt
gửi vàng
chọn người