Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỏi"
chống
đỡ
giữ
nâng
bảo vệ
cản
kìm
hỗ trợ
chống đỡ
chống lại
đề kháng
kháng cự
chống chọi
vượt qua
đối phó
ứng phó
bám
bám trụ
trụ lại
cố gắng