Từ đồng nghĩa với "chối rễ"

chổi chổi quét chổi sề chổi cọ
chổi lau chổi rác chổi đẩy chổi lông
chổi cỏ chổi nhựa chổi tre chổi bông
chổi sợi chổi vệ sinh chổi nhà chổi công nghiệp
chổi đa năng chổi quét nhà chổi quét bụi chổi quét rác