Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chống chọi"
chống cự
kháng cự
đối kháng
chống đối
đối đầu
chống lại
đấu tranh
bảo vệ
phản kháng
đánh trả
chống chọi
chống lại
đối phó
chống lại
kháng chiến
đối kháng
chống trả
chống lại
chống đỡ
chống lại