Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chống nạnh"
chống tay
chống hông
đứng chống
chống nẹ
chống một bên
chống cánh tay
ngồi chống
chống lại
chống đỡ
chống lưng
chống chân
chống người
chống khuỷu
chống bả vai
chống ngực
chống đầu
chống mông
chống bụng
chống ván
chống bậc