Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chống phá"
phá hoại
phản kháng
chống đối
phản đối
phá vỡ
cản trở
ngăn chặn
đối kháng
chống lại
phá sản
lật đổ
bất hợp tác
phá rối
gây rối
chống chế
phá hủy
đối đầu
chống cự
phá tan
phá đổ