Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chống tqọng"
chồng gọng
chồng chéo
chồng lên
xếp chồng
chồng chất
chồng đống
chồng lấn
chồng khít
chồng gối
chồng bìa
chồng lớp
chồng bọc
chồng xếp
chồng dồn
chồng gác
chồng bì
chồng đè
chồng lấp
chồng ván
chồng bậc