Từ đồng nghĩa với "chống tqọng"

chồng gọng chồng chéo chồng lên xếp chồng
chồng chất chồng đống chồng lấn chồng khít
chồng gối chồng bìa chồng lớp chồng bọc
chồng xếp chồng dồn chồng gác chồng bì
chồng đè chồng lấp chồng ván chồng bậc