Từ đồng nghĩa với "chống đối"

phản đối kháng cự chống lại đối kháng
phản kháng chống chế chống lại phản ứng
đối đầu cự tuyệt kháng cự bất hợp tác
phản bác phản ứng lại chống đối lại đối lập
kháng cự lại chống đối chính quyền chống đối xã hội chống đối chính trị