Từ đồng nghĩa với "chốt"

chốt cửa then cửa ổ khóa kẹp
gài buộc chặt bắt móc
thanh khóa rập ngoài chốt an toàn chốt bản lề
cái cốt yếu vị trí quân sự giữ chốt trục giữa
cái chốt của vấn đề vật giữ cái giữ điểm chốt