Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chốt đở"
bế tắc
khó khăn
ngõ cụt
bế tắc
khó xử
khó khăn
lâm vào tình thế
không lối thoát
đường cùng
tuyệt vọng
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn
khó khăn