Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chồm cầu"
mặt cầu
phần cầu
hình cầu
bán cầu
cầu
mặt phẳng
đo
cắt
hình học
khối cầu
đường tròn
diện tích
khối lượng
đường kính
tâm cầu
bề mặt
đường cong
hình dạng
khối lượng riêng
tính chất