Từ đồng nghĩa với "chồng chéo"

chồng lên nhau lồng ghép gối lên nhau đan xen
trùng lặp xung đột kết hợp hợp nhất
phối hợp đồng thời song song đồng nhất
giao thoa tương tác chồng chất lẫn lộn
hỗn hợp kép đa dạng phức tạp