Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chồng chéo"
chồng lên nhau
lồng ghép
gối lên nhau
đan xen
trùng lặp
xung đột
kết hợp
hợp nhất
phối hợp
đồng thời
song song
đồng nhất
giao thoa
tương tác
chồng chất
lẫn lộn
hỗn hợp
kép
đa dạng
phức tạp