Từ đồng nghĩa với "chồng chất"

chồng chất chồng lên tích tụ dồn lại
tích lũy chất đống chất chồng chất chứa
đổ dồn tích trữ tích tụ lại tích lũy lại
dồn nén tích hợp chồng chất lên nhau chồng chất thêm
chồng chất mãi chồng chất dần chồng chất liên tục chồng chất không ngừng