Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chồng chất"
chồng chất
chồng lên
tích tụ
dồn lại
tích lũy
chất đống
chất chồng
chất chứa
đổ dồn
tích trữ
tích tụ lại
tích lũy lại
dồn nén
tích hợp
chồng chất lên nhau
chồng chất thêm
chồng chất mãi
chồng chất dần
chồng chất liên tục
chồng chất không ngừng