Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chổi"
cái chổi
cây chổi
cán chổi
chổi quét sàn
bàn chải
chổi quét
chổi rơm
chổi cọ
chổi sơn
chổi lau
chổi quét nhà
chổi đẩy
chổi cỏ
chổi nhựa
chổi điện
chổi tẩy
chổi vệ sinh
chổi bông
chổi lông
chổi chà