Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chổng gọng"
khung
gọng
lên khung
dựng khung
đặt vào khung
cấu trúc
bố cục
bố trí
dàn xếp
hệ thống
thứ tự
trạng thái
khung hình
thân hình
vóc dáng
cơ thể
giải phẫu
lồng
sườn
khung rửa quặng