Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỗ khúc mắc hoặc"
khúc mắc
vướng mắc
trăn trở
băn khoăn
nỗi niềm
khó nói
khó xử
mâu thuẫn
vấn đề
nỗi lo
tâm tư
khó khăn
bế tắc
điều chưa rõ
điều khó nói
nỗi khổ
tình huống
cản trở
rắc rối
điều không vui