Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chỗ phạm"
gáy
đầu
cổ
ngực
bụng
lưng
mặt
chỗ yếu
chỗ nhạy cảm
vùng nguy hiểm
vùng dễ bị tổn thương
chỗ tổn thương
vùng chết người
chỗ hiểm
vùng nhạy cảm
chỗ dễ bị thương
chỗ xung yếu
vùng dễ bị tấn công
chỗ dễ bị hại
chỗ dễ bị đe dọa