Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chớ"
đừng
không
chớ
lệnh cấm
sự cấm đoán
điều cấm kỵ
sự ngăn cản
cấm
không nên
đừng có
chớ có
đừng làm
tránh
không được
đừng để
đừng nghĩ
đừng bao giờ
đừng dại
đừng có ý
đừng hành động