Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chớp nhoáng lên"
loáng
nháy
lấp lánh
chớp
nhấp nháy
bừng sáng
sáng loáng
tỏa sáng
lướt qua
vụt
vút
nhá
bừng lên
chợt
đột ngột
thoáng qua
mau lẹ
nhanh chóng
vội vàng
tức thì