Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chớp ảnh"
chụp hình
chụp ảnh
quay phim
ghi hình
ghi lại
chiếu phim
trình chiếu
phát hình
truyền hình
phát sóng
hình ảnh
tư liệu
tư liệu hình ảnh
ảnh chụp
ảnh ghi
ảnh quay
hình ảnh động
hình ảnh tĩnh
hình ảnh số
hình ảnh nghệ thuật