Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chớtnhả đợ hoặc"
dâm đãng
khiếm nhã
thô tục
trơ trẽn
vô liêm sỉ
bất lịch sự
khó nghe
xấc xược
khó coi
đê tiện
nhục nhã
khó chịu
bẩn thỉu
khó chấp nhận
khó ưa
khó dạy
khó lòng
khó tin
khó hiểu
khó xử