Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chờm"
trùm
phủ
nhô
vươn
mọc
đổ
rũ
xòe
lan
tỏa
dài
kéo
vượt
che
bọc
bao
lấp
đắp
phủ kín
tràn