Từ đồng nghĩa với "chợgiời"

chợ trời chợ phiên chợ tạm chợ tự phát
chợ ngoài trời chợ dân sinh chợ lề đường chợ trời đêm
chợ trời cuối tuần chợ trời tự do chợ trời tự tổ chức chợ trời bán đồ cũ
chợ trời đồ second-hand chợ trời đồ handmade chợ trời đồ cổ chợ trời đồ trang trí
chợ trời đồ ăn chợ trời đồ uống chợ trời đồ gia dụng chợ trời đồ điện tử