Từ đồng nghĩa với "chợp chờn"

chập chờn lập lờ lơ lửng mơ màng
mờ ảo lấp lánh nhấp nhô chao đảo
dao động bập bềnh lấp lửng lơ đãng
mơ hồ chênh vênh không ổn định không chắc chắn
bấp bênh vẩn vơ lơ thơ mơ mộng