Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chợp chờn"
chập chờn
lập lờ
lơ lửng
mơ màng
mờ ảo
lấp lánh
nhấp nhô
chao đảo
dao động
bập bềnh
lấp lửng
lơ đãng
mơ hồ
chênh vênh
không ổn định
không chắc chắn
bấp bênh
vẩn vơ
lơ thơ
mơ mộng