Từ đồng nghĩa với "chục"

một chục mười mười hai thập kỷ
một tá bộ 12 cái nửa tá thứ 12
mười bốn mười lăm mười sáu mười bảy
mười tám mười chín hai chục ba chục
bốn chục hàng chục một trăm một ngàn