Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chụp"
bắt
nắm
ghi
quay
chụp ảnh
chụp hình
chụp X-quang
chụp điện
đậy
phủ
che
đóng
tóm
hứng
thu
lấy
bọc
bao
gói
kín