Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chụp ếch"
vỗ ếch
bắt ếch
chộp ếch
tóm ếch
nắm ếch
đánh ếch
hốt ếch
săn ếch
lùa ếch
dụ ếch
kéo ếch
móc ếch
bẫy ếch
thú ếch
đuổi ếch
chụp bắt
chộp lấy
tóm lấy
nắm bắt
vồ bắt