Từ đồng nghĩa với "chụp ếch"

vỗ ếch bắt ếch chộp ếch tóm ếch
nắm ếch đánh ếch hốt ếch săn ếch
lùa ếch dụ ếch kéo ếch móc ếch
bẫy ếch thú ếch đuổi ếch chụp bắt
chộp lấy tóm lấy nắm bắt vồ bắt