Từ đồng nghĩa với "chụupmũ"

gán ghép đổ lỗi phê phán chỉ trích
quy kết đánh giá sai bôi nhọ vu khống
phỉ báng mạ lỵ xúc phạm làm xấu
điều tiếng nói xấu chê bai phê bình
châm biếm chỉ trích không công bằng điều tra sai đánh giá không đúng