Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chủ chốt"
quan trọng
cốt lõi
nòng cốt
chủ yếu
căn bản
chủ đạo
chủ lực
cốt yếu
chủ yếu
chủ chốt
chủ nhân
chủ trì
cán bộ
đầu não
trung tâm
hạt nhân
cốt cán
chủ tịch
đầu tiên
chủ sòng