Từ đồng nghĩa với "chủ mưu"

người lập kế hoạch mưu sĩ người điều phối bộ não
làm quân sư cho quân sư người khởi xướng người đạo diễn
mưu sự người làm quân sư người tổ chức người dẫn dắt
người chỉ huy người sáng lập người chủ trì người lãnh đạo
người tư vấn người phát động người khởi xướng người điều hành