Từ đồng nghĩa với "chủ nghĩa bình quân"

bình quân bình đẳng công bằng chủ nghĩa xã hội
chủ nghĩa cộng sản phân phối công bằng đồng đều công lý xã hội
tính đồng đều tính công bằng tính bình quân chủ nghĩa đồng đều
chủ nghĩa bình đẳng phân phối bình quân công bằng xã hội bình quân hóa
đồng nhất đồng đều hóa tính đồng nhất tính đồng đều