Từ đồng nghĩa với "chủ nghĩa khắc kỉ"

khắc kỷ khổ hạnh tự kiểm chế đạo đức
tự chủ tiết chế khắc khổ tự giác
điều độ cương nghị tinh thần kỷ luật tự rèn luyện
tự kiềm chế không tham lam không dục vọng sống giản dị
sống thanh đạm sống có nguyên tắc sống có kỷ luật sống có mục đích