Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chủ nghĩa khắc kỉ"
khắc kỷ
khổ hạnh
tự kiểm chế
đạo đức
tự chủ
tiết chế
khắc khổ
tự giác
điều độ
cương nghị
tinh thần kỷ luật
tự rèn luyện
tự kiềm chế
không tham lam
không dục vọng
sống giản dị
sống thanh đạm
sống có nguyên tắc
sống có kỷ luật
sống có mục đích