Từ đồng nghĩa với "chủng"

loài giống họ chủng loại
phân loại nhóm dòng mẫu
kiểu chủng tộc chủng giống chủng loại
phân giống chủng mầm chủng vi sinh chủng cây
chủng động vật chủng virus chủng vi khuẩn chủng gen