Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chủng"
loài
giống
họ
chủng loại
phân loại
nhóm
dòng
mẫu
kiểu
chủng tộc
chủng giống
chủng loại
phân giống
chủng mầm
chủng vi sinh
chủng cây
chủng động vật
chủng virus
chủng vi khuẩn
chủng gen