Từ đồng nghĩa với "chủng loại"

loại giống loài hạng
nhóm dạng kiểu phân chia
hình thái bộ sưu tập danh mục phạm trù
thứ mô tả sắp xếp số lượng
chủng mẫu phân loại tầng lớp