Từ đồng nghĩa với "chủng sinh"

chủng sinh học sinh chủng viện tu sĩ thầy tu
sinh viên thần học học viên thần học người tu hành người theo đạo
học sinh tôn giáo người học đạo người theo chủng viện học sinh giáo phái
người học giáo lý người học tôn giáo người tu tập người theo đức tin
người nghiên cứu tôn giáo người học hỏi về tôn giáo người tham gia chủng viện người theo học chủng viện