Từ đồng nghĩa với "chủý"

chủ đích mục đích ý định dự định
kế hoạch chủ tâm ý muốn nguyện vọng
quyết tâm sự quyết định chủ kiến suy nghĩ
tư tưởng quan điểm hướng đi định hướng
sự lựa chọn sự chỉ đạo động lực mục tiêu