Từ đồng nghĩa với "chứa chan đẹ hoặc"

tràn đầy đầy ắp ngập tràn chan chứa
đầy ắp tình cảm dạt dào tràn ngập đầy đủ
thấm đẫm chứa đựng tích tụ chất chứa
nhiều đong đầy đầy ắp đầy tràn
đầy ắp cảm xúc tràn trề đầy ắp ý nghĩa chứa chất