Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chứa chấp"
chứa
chấp
cất giữ
giữ
tàng trữ
cất
lưu giữ
để
bảo quản
che giấu
ẩn chứa
giấu giếm
bao bọc
chứa đựng
chứa chấp
để dành
cất giấu
tích trữ
giữ kín
chứa xếp