Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chức hoàn chỉnh"
hoàn thiện
hoàn tất
hoàn thành
chỉnh sửa
cải tiến
điều chỉnh
sửa đổi
tinh chỉnh
hoàn mỹ
hoàn hảo
làm cho hoàn chỉnh
đưa vào hoàn chỉnh
hoàn thiện hóa
khắc phục
bổ sung
cải cách
tối ưu hóa
chuẩn hóa
định hình
sắp xếp